Có 3 kết quả:
便利 biàn lì ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ • 遍历 biàn lì ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ • 遍歷 biàn lì ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ
biàn lì ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ [bián lì ㄅㄧㄢˊ ㄌㄧˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) convenient
(2) easy
(3) to facilitate
(2) easy
(3) to facilitate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to traverse
(2) to travel throughout
(3) (math.) ergodic
(2) to travel throughout
(3) (math.) ergodic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to traverse
(2) to travel throughout
(3) (math.) ergodic
(2) to travel throughout
(3) (math.) ergodic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0